Có 2 kết quả:
執迷 zhí mí ㄓˊ ㄇㄧˊ • 执迷 zhí mí ㄓˊ ㄇㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be obsessive
(2) to persist obstinately
(2) to persist obstinately
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be obsessive
(2) to persist obstinately
(2) to persist obstinately
Bình luận 0